🌟 손바닥으로 하늘 가리기

Tục ngữ

1. 아무리 숨기려 해도 숨길 수 없다는 말.

1. (CHE BẦU TRỜI BẰNG BÀN TAY): Dù muốn che giấu thế nào cũng không thể che giấu được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너도 지수가 거짓말을 한 거 알고 있었어?
    Did you know that ji-soo lied?
    Google translate 응, 손바닥으로 하늘 가리기나 마찬가지인데 왜 거짓말을 했나 몰라.
    Yeah, it's like covering the sky with your palm, but i don't know why you lied.

손바닥으로 하늘 가리기: covering the sky with one's hands,手の平で空を隠す事,fait de cacher le ciel avec la paume de la main; faire prendre des vessies pour des lanternes, c'est gros comme une maison, Mon œil!, C'est un peu gros ce que tu me dis là!, On ne me la fait pas à moi! Il est un peu trop gros ton mensonge!, Je te vois venir avec tes gros sabots!,tapar el cielo con la palma,التستر من السماء براحة اليد,(шууд орч.) гарын алгаар тэнгэр хаах, таглах,(che bầu trời bằng bàn tay),(ป.ต.)การบังท้องฟ้าด้วยฝ่ามือ ; ช้างตายทั้งตัวเอาใบบัวมาปิดไม่มิด,,Всё тайное становится явным.,以手遮天,

💕Start 손바닥으로하늘가리기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4)